Có 2 kết quả:

經費 kinh phí经费 kinh phí

1/2

kinh phí

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền bạc phải xuất ra để chi dùng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

kinh phí

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền chi tiêu

Bình luận 0